Từ Vựng Tiếng Anh: Vị Trí
(Learning English Vocabulary: Positions)
English | Tiếng Việt | |
---|---|---|
in | ở trong | |
out | ở ngoài | |
up | lên | |
down | xuống | |
top | đỉnh, ngọn | |
bottom | đáy, ở dưới, phần dưới, chổ thấp | |
on | trên | |
over | ở trên | |
under | ở dưới | |
above | ở trên | |
below | ở dưới/phía dưới | |
before | trước, phía trước, đàng trước | |
after | sau, phía sau, đàng sau | |
beside | ở bên cạnh | |
between | ở giữa | |
hehind | ở phía sau/đàng sau | |
upside down | lộn ngược | |
in front of | ở đằng trước | |
Tạm thời hôm nay TTVTC soạn ra được 18 từ, nhiều từ nữa sẽ thêm vào một ngày gần đây. Nhớ trở lại nhe bà con.