Từ Vựng Tiếng Anh: Từ Miêu Tả
(Learning English Vocabulary: Descriptive Words)
English | Tiếng Việt | |
---|---|---|
well | khoẻ, tốt | |
sick | bệnh, bịnh | |
big | lớn, to, bự | |
small | nhỏ, bé | |
cold | lạnh | |
hot | nóng | |
bright | sáng | |
dark | tối | |
new | mới | |
old | cũ | |
tall | cao | |
short | thấp | |
thick | dày, rậm rạp, khít | |
thin | gầy, mõng, ốm, lỏng, lưa thưa, không dầy | |
near | gần, ở gần | |
far | xa, ở xa | |
right | phải, bên phải, đúng | |
left | trái, bên trái | |
long | dài | |
short | ngắn | |
loud | ồn, to tiếng, ồn ào | |
soft | mềm, mềm mại | |
fat | mập | |
thin | gầy | |
dirty | dơ bẩn | |
clean | sạch, sạch sẽ | |
dead | chết, đã chết | |
alive | sống sót, còn sống, tồn tại | |
fast | nhanh | |
slow | chậm | |
dry | khô | |
wet | ướt | |
young | trẻ | |
old | già, cũ | |
open | mở | |
shut | đóng lại | |
deep | sâu, | |
shallow | cạn | |
heavy | nặng | |
light | nhẹ | |
wide | rộng | |
narrow | hẹp | |
high | cao | |
low | thấp | |
glossy | bóng, láng | |
shiny | sáng bóng |
- well v.s. sick
- big v.s. small
- cold v.s. hot
- bright v.s. dark
- new v.s. old
- tall v.s. short
- thick v.s. thin
- near v.s. far
- right v.s. left
- long v.s. short
- loud v.s. soft
- fat v.s. thin
- dirty v.s. clean
- dead v.s. alive
- fast v.s. slow
- dry v.s. wet
- young v.s. old
- open v.s. shut
- deep v.s. shallow
- heavy v.s. light
- wide v.s. narrow
- hight v.s. low
Sẽ thêm nhiều từ mới về diễn tả trong tương lai, mọi người nhớ trở lại thường xuyên nhe.