Học Từ Vựng Tiếng Anh: Trái Cây
(Learning English Vocabulary: Fruits)
English | Tiếng Việt | Plural/Số Nhiều |
---|---|---|
apple | trái táo | apples |
cherry | trái anh đào | cherries |
tangerine | trái quýt | tangerines |
orange | trái cam | oranges |
coconut | trái dừa | coconuts |
pineapple | trái dứa | pineapples |
star fruit | trái khế | star fruits |
durian | trái sầu riêng | durians |
rumbutan | trái lôm chôm | |
banana | trái chuối | bananas |
plantain banana | trái chuối táo quạ | plantain bananas |
grapefruit | trái bưởi | grapefruits/grapefruit |
lychee | trái vải | lychees |
carambola | trái khế | carambolas |
grape | trái nho | grapes |
mango | trái xoài | mangoes/mangos |
strawberry | trái dâu tây | strawberries |
mangosteen | trái măng cụt | mangosteens |
papaya | trái đu đủ | papayas |
watermelon | trái dưa hấu | watermelons |
Hôm nay (October 6, 2017), TTVTC tạo ra bài này và đăng 20 loại trái cây trước với 3 phần: English, Tiếng Việt, Plurals. Trong tương lai, TTVTC sẽ thêm nhiều loại trái cây khác vào, mọi người nhớ trở lại xem thêm.