Học Từ Vựng Tiếng Anh: Hình Dạng
(Learning English Vocabulary: Shapes)
English | ||
---|---|---|
circle | hình tròn | |
heart | hình trái tim | |
oval | hình trái xoan | |
cone | hình nón | |
rectangle | hình chữ nhật | |
diamond | hình thoi | |
square | hình vuông | |
triangle | hình tam giác | |
3-D/three dimensional | hình ba chiều | |
trapezium | hình thang | |
pentagon | hình năm góc/cạnh | |
rhombus | hình thoi | |
parallelogram | hình bình hành | |
hexagon | hình sáu góc/cạnh | |
heptagon | hình bảy góc/cạnh | |
octagon | hình tám góc/cạnh | |
nonagon | hình chính góc/cạnh | |
decagon | hình mười góc/cạnh | |
cube | hình/khối lập phương | |
sphere | hình cầu | |
cylinder | hình trụ | |
rectangular prism | hình lăng trụ hình chữ nhật | |
pyramid | hình kim tự tháp/hình chóp | |
star | hình ngôi sao | |
-hình tròn, hình trái tim, hình trái xoan, hình nón, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông, hình tam giác, hình ba chiều, hình thang, hình năm góc/cạnh, hình thoi, hình bình hành, hình sáu góc/cạnh, hình bảy góc/cạnh, hình tám góc/cạnh, hình chính góc/cạnh, hình mười góc/cạnh, hình/khối lập phương, hình cầu, hình trụ, hình lăng trụ hình chữ nhật, hình kim tự tháp/hình chóp, hình ngôi sao