Học Từ Vựng Tiếng Anh: Cơ Thể
(Learning English Vocabulary: Body)
English | Tiếng Việt | Plurals/Số Nhiều |
---|---|---|
face | cái mặt | faces |
head | cái đầu | heads |
hand | cái bàn tay | hands |
eye | cái con mắt | eyes |
ear | cái lỗ tai | ears |
nose | cái mũi | noses |
mouth | cái miệng | mouths |
forehead | cái trán | foreheads |
chin | cái cằm | chins |
cheek | cái gò má | cheeks |
lip | cái môi | lips |
tongue | cái lưỡi | tongues |
teeth | cái răng | tooth |
beard | râu | beards |
hair | tóc | hairs |
neck | cái cổ | necks |
shoulder | cái vai | shoulders |
chest | cái ngực | chests |
breast | cái vú | breasts |
waist | cái eo | waists |
buttock | cái đít | buttocks |
hip | cái hông | hips |
belly | cái bụng | bellies |
arm | cái cánh tay | arms |
elbow | cái khuỷu tay | elbows |
finger | cái ngón tay | fingers |
wrist | cái cổ tay | wrists |
palm | cái lòng bàn tay | palms |
thumb | cái ngón tay cái | thumbs |
nail | cái móng tay | nails |
leg | cái chân | legs |
knee | cái đầu gối | knees |
heel | cái gót chân | heels |
foot | cái bàn chân | feet |
ankle | cái mắt cá chân | ankles |
butt | cái mông | butts |
stomach | cái dạ dày | stomachs |
jaw | cái hàm | jaws |
nostril | cái lỗ mũi | nostrils |
eyebrow | lông mày | eyebrows |
Hôm nay (October 7, 2017), TTVTC tạo ra bài này và đăng 38 từ liên quan đến cơ thể con người trước với 3 phần: English, Tiếng Việt, Plurals. Trong tương lai, TTVTC sẽ thêm nhiều từ liên quan đến cơ thể con người khác vào, mọi người nhớ trở lại xem thêm.
Đây là các từ được liệt kê ở trên, đâu bạn dùng cái này tự xét xem mình biết được bao nhiêu trước khi nhìn vào nghĩa tiếng Việt nhe.
- face, head, hand, eye, ear, nose, mouth, forehead, chin, cheek, lip, tongue, teeth, beard, hair
- neck, shoulder, chest, breast, waist, buttock, hip, belly
- hand, arm, elbow, finger, wrist, palm, thumb, nail
- leg, knee, heel, foot, ankle
- butt, stomach
Phần nghĩa của từ đăng phần trên, theo thứ tự đó nhe. Đây cũng để kiểm tra sự nhạy bén từ ngữ của bạn như thế nào luôn.
- mặt, đầu, tay, mắt, tai, mũi, miệng, trán, cằm, má, môi, lưỡi, răng, râu, tóc
- cổ, vai, ngực, vú, eo, đít, hông, bụng
- bàn tay, cánh tay, khuỷu tay, ngón tay, cổ tay, lòng bàn tay, ngón tay cái, móng tay
- chân, đầu gối, gót chân, bàn chân, mắt cá chân
- mông, dạ dày