Hôm nay học 14 từ liên quan đến trứng.
- chicken egg, duck egg, quail egg, roe egg, goose egg
- ostrich egg, eggshell, egg white, egg yolk, double-yolk egg
- brown egg, white egg, salted duck egg, preserved egg
English | Vietnamese | Examples |
---|---|---|
chicken egg | trứng gà | |
duck egg | trứng vịt | |
quail egg | trứng cúc | |
roe egg | trứng cá/trứng tôm | |
goose egg | trứng ngỗng | |
ostrich egg | trứng đà điễu | |
eggshell | vỏ trứng | |
egg white | tròng trắng trứng | |
egg yolk | tròng đỏ trứng | |
double-yolk egg | trứng có 2 tròng | |
brown egg | trứng nâu | |
white egg | trứng trắng | |
salted duck egg | trứng vịt muối | |
preserved egg | trứng bắc thảo |
Sẽ thêm từ nữa trong tương lai.