Learning English vocabulary: trees, plants, flowers, roots, fruits, vegetables and nuts – 100+ Words
Hôm qua mình mới thu thập được một số từ liên quan đến cây kiểng… hiện tại mình chưa hoàn tất nghĩa tiếng Việt vì có một số cây mình không biết tiếng Việt kêu là gì… tạm thời mình để chử lên trước, còn phần kia thêm sau nhe…
English | Tiếng Việt | Plurals |
---|---|---|
asparagus bean | đậu bún | asparagus beans |
kalanchoe | sống đời | |
laurentil | lưỡi cọp (loại dài) | |
majesty palm | dừa kiểng (loại nhỏ) | majesty palms |
dracaena | thiết mộc lan | |
houseplant | cây trồng trong nhà | houseplants |
ponytail palm | đuôi ngựa | ponytail palms |
hibiscus | bông bụp | |
shrub | loại bụi | shrubs |
tree | cây | trees |
calamondin | tắc | calamondins |
lime | chanh xanh | limes |
lemon | chanh vàng | lemons |
guava | ổi | |
papaya | đu đủ | |
blackberry | dâu mọng đen | blackberries |
berry | dâu, quả mọng | berries |
banana | chuối | |
grape | nho | grapes |
blueberry | dâu xanh Mỹ, việt quất xanh, việt quất | blueberries |
rosemary | hương thảo | |
mosquito plant | mosquito plants | |
fernleaf lavender | ||
asparagus | măng tây | |
broccoli | bông cải xanh, súp lơ xanh, cải bông xanh | broccoli |
red cabbage | bắp cải đỏ | red cabbages |
mustard greens | mustard greens | |
brussels sprout | bắp cải tí hon | brussels sprouts |
curly kale | cải (rổ) oắn | |
cauliflower | cải bông, bông cải, súp lơ, su lơ, bắp su lơ, hoa lơ, cải hoa | cauliflowers |
collard | collards | |
flower | bông, hoa | flowers |
red bell | ớt chuông đỏ | red bells |
cordyline | bụi cây lá đỏ | |
poliage | poliages | |
fern | ferns | |
cordyline | loại cây được trồng ở mã ở Việt Nam | |
croton | ||
foliage | ||
tulip | ||
dipladenia | ||
ixora | ||
alocasia | ||
philodendron | ||
culantro | ngò gai | |
cilantro | ngò rí | |
catnip | ||
sweet mint | sweet mints | |
fernleaf dill | fernleaf dills | |
curled parsley | ||
chocolate mint | chocolate mints | |
garden sage | garden sages | |
thyme | thymes | |
rosemary larp | ||
aloe vera | cây alô | |
hot pepper | ớt cay | hot peppers |
tomato | cà chua | tomatoes |
cherry | cherries | |
grapefruit | bưởi, bưởi Mỹ | grapefruits |
pomelo | bưởi Việt Nam | |
orange | cam | oranges |
tangerine | quýt | tangerines |
lychee | vải | lychees |
longan | nhãn | longan |
mango | xoài | |
rambutan | lôm chôm, chôm chôm | |
mangosteen | măng cụt | mangosteens |
carambola | khế | carambolas |
star fruit | khế | star fruits |
pitaya | thanh long | pitayas |
dragon fruit | thanh long | dragon fruits |
jackfruit | mít | jackfruits |
caimito | vú sữa | caimitos |
raspberry | dâu mọng đỏ | raspberries |
apple | táo | apples |
jujube | táo tàu | jujubes |
gac | gấc | |
durian | sầu riêng | durians |
breadfruit | sa kê | breadfruits |
persimmon | hồng | persimmons |
peach | đào | peaches |
nectarine | đào hồng, dào trơn, du đào, xuân đào | nectarines |
strawberry | dâu tây, dâu tây vườn | strawberries |
watermelon | dưa hấu | watermelons |
apricot | ||
tamarind | me | tamarinds |
plum | mận Mỹ | plums |
coffee | cà phê | |
custard-apple | bình bát | custard-apples |
coconut | dừa | coconuts |
cherimoya | một loại mãng cầu | |
pineapple | thơm, dứa, khóm | pineapples |
soursop | mãng cầu xiêm | |
sugar-apple | mãng cầu ta, na | sugar-apples |
chestnut | dẻ | chestnuts |
hazelnut | hazelnuts | |
walnut | walnuts | |
pecan | hồ đào pêcan | pecans |
pear | lê | pears |
ginger | gừng | gingers |
purple mangosteen | măng cụt tím | purple mangosteens |
citrus | cam quýt chanh bưởi | |
kumquat | kim quất | kumquats |
star apple | vú sữa | |
atemoya | mãng cầu (không phải mãng cầu ta mà cũng không phải mãng cầu xiêm) | |
sapodilla | sa pô chê, hồng xiêm | |
bilberry | việt quất đen, ỏng ảnh | bilberries |
caranberry | mạn việt quất, mam việt quất | cranberries |
jicama | củ sắn | |
green bean | đậu ve | green beans |
bean | đậu | beans |
cucumber | dưa leo | cucumbers |
honeydew | dưa lê | honeydews |
cantaloupe | dưa vàng | cantaloupes |
langsat | bòn bon | |
lanzones | bòn bon | |
avocado | bơ | avocados |
tangelo | cam sành | tangelos |
passionfruit | dây mát, chùm bao trứng, chanh dây, chanh leo | passionfruits |
passion fruit | dây mát, chùm bao trứng, chanh dây, chanh leo | passion fruits |
ambarella | cóc | |
spondias dulcis | cóc | |
gooseberry | chùm ruột | |
starberry | chùm ruột | |
phyllanthus acidus | chùm ruột | |
cashew | điều, đào lộn hột | |
wax jambu | mận, roi, doi, gioi, bồng bồng, bòng bòng | |
Asian pear | lê châu Á | Asian pears |
lúcuma | lêkima, trái trứng gà | |
pomegranate | lựu | pomegranates |
plum | mận Mỹ, mận bắc | plums |
prunus mume | mơ, xí mụi??? | |
cluster fig | sung | |
citron | thanh yên, chanh yên | citrons |
date, date palm | chà là | dates, date palms |
Mình cũng lụm được vài cụm từ sau đây nà.
- bloom year after year – nở năm này qua năm nọ
- brought to you fresh – mang đến cho quý vị tươi
- brought to you fresh since 1918 – mang đến cho quý vị tươi từ năm 1918
- in the home, on the patio or for the garden – trong nhà, hành lang hay trong vườn
- a proven mood booster –
- special buy –
- gotta love my leave –
- a natural solution –
- indoor – trong nhà
- outdoor – bên ngoài
- Let it grow! –
- assorted blooming plants –
- add an exotic touch –
- assorted blooming plant –
- assorted shrub plants –
- grown by TK – trồng bởi TK, được trồng bởi TK
- warm and humid for me, please! –
- home and garden” – trong nhà và ngoài vườn
- aromatic leaves
- similar in flavors to – giống vị
Các cụm từ đó mình tạm dịch vậy thôi.