75 Irregular Verbs
Simple Form/Mẫu Đơn Giản | Meaning/Ý Nghĩa | Simple Past/Quá Khứ Đơn Giản |
---|---|---|
be | là, được | was, were |
become | trở thành | became |
begin | bắt đầu | began |
bend | bẻ cong, uốn cong | bent |
bite | cắn | bit |
blow | thổi | blew |
break | bể | broke |
bring | mang | brought |
build | xây, cất | built |
buy | mua | bought |
catch | bắt | caught |
choose | chọn | chose |
come | đến | came |
cost | giá, giá cả, định gía | cost |
cut | cắt | cut |
do | làm | did |
draw | vẽ | drew |
drink | uống | drank |
drive | lái | drove |
eat | ăn | ate |
fall | té | fell |
feed | nuôi, nuôi dưởng, cung cấp | fed |
feel | cảm giác | felt |
fight | đánh | fought |
find | tìm | found |
fly | bay | flew |
forget | quên | forgot |
get | được | got |
give | cho | gave |
go | đi | went |
grow | trồng | grew |
hang | treo | hung |
have | có | had |
hear | nghe | heard |
hide | trốn | hid |
hit | đụng | hit |
hold | cầm | held |
hurt | đau | hurt |
keep | giữ | kept |
know | biết | knew |
leave | rời | left |
lend | cho mượn, cho vay, cho thuê | lent |
lose | mất | lost |
make | làm | made |
meet | gặp | met |
pay | trả | paid |
put | để | put |
read | đọc | read |
ride | cỡi, đạp | rode |
ring | reo | rang |
run | chạy | run |
say | nói | said |
see | thấy | saw |
sell | bán | sold |
send | gởi | sent |
shake | lắc | shook |
shut | đóng | shut |
sing | hát | sang |
sit | ngồi | sat |
sleep | ngủ | slept |
speak | nói, diển thuyết | spoke |
spend | xài, tiêu, tiêu xài | spent |
stand | đứng | stood |
steal | ăn cắp | stole |
swim | lội, bơi | swam |
take | lấy | took |
teach | dạy | taught |
tear | xé | tore |
tell | nói, kể lại, tiết lộ | told |
think | nghĩ, suy nghĩ | thought |
throw | giục, quăng, ném, liệng, phóng | threw |
understand | hiểu | understood |
wake up | thức dậy, thức giấc | woke up |
wear | mặc | wore |
win | thắng | won |
write | viết | wrote |
Hôm nay TTVTC hoàn thành bảng động từ bât quy tắt.