Trứng / Eggs || Học Từ Vựng Tiếng Anh
Hôm nay học 14 từ liên quan đến trứng. chicken egg, duck egg, quail egg, roe egg, goose egg ostrich…
Tin tức, học tiếng Anh, học thi quốc tịch Mỹ
Hôm nay học 14 từ liên quan đến trứng. chicken egg, duck egg, quail egg, roe egg, goose egg ostrich…
Dưới đây là 50 từ, cụm từ, từ số nhiều và thành ngữ tiếng Anh thông dụng/sử dụng hàng ngày…
Learning English vocabulary: trees, plants, flowers, roots, fruits, vegetables and nuts – 100+ Words Hôm qua mình mới thu thập…
Học Tiếng Anh qua Nấu Ăn với Nguoi Viet Toan Cau Learning English through Cooking “CÁCH LÀM SƯỜN đơn giản…
100+ Words Salt, Spices & Seasoning A Collection of 100 Salt, Spices & Seasoning
Từ Vựng Tiếng Anh: Vị Trí (Learning English Vocabulary: Positions) Tạm thời hôm nay TTVTC soạn ra được 18 từ,…
Từ Vựng Tiếng Anh: Từ Miêu Tả (Learning English Vocabulary: Descriptive Words) well v.s. sick big v.s. small cold v.s.…
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Dụng Cụ Nhà Bếp (Learning English Vocabulary: Kitchen Tools) Các từ dụng cụ nhà bếp:…
Các từ mới cho mục Ăn Uống này. Một ngày nào đó TTVTC sẽ cho thêm vào những từ mới…
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Hình Dạng (Learning English Vocabulary: Shapes)