Trứng / Eggs || Học Từ Vựng Tiếng Anh
Hôm nay học 14 từ liên quan đến trứng. chicken egg, duck egg, quail egg, roe egg, goose egg ostrich egg, eggshell, egg white, egg yolk, double-yolk egg brown egg, white egg, salted duck egg, preserved egg Sẽ thêm từ nữa trong tương lai.