Từ Vựng Tiếng Anh: Từ Miêu Tả (Learning English Vocabulary: Descriptive Words) well v.s. sick big v.s. small cold v.s. hot bright v.s. dark new v.s. old tall v.s. short thick v.s. thin near v.s. far right v.s. left long v.s. short loud v.s. soft fat v.s. thin dirty v.s. clean dead v.s. alive fast […]
Category: Học Tiếng Anh – Learning English
Dụng Cụ Nhà Bếp / Kitchen Tools || Học Từ Vựng Tiếng Anh
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Dụng Cụ Nhà Bếp (Learning English Vocabulary: Kitchen Tools) Các từ dụng cụ nhà bếp: knife, bowl, spoon, glass, fork, straw, pan, sauce pan, mug, plate, pot, cup, strainer, ladle, saucer, cooker, kettle, toaster, microwave, oven, refrigerator, teapot, colander, sink, jar, tray, bottle, matches, tin opener, rolling pin, jug, shelf, […]
Ăn Uống / Eat & Drink || Học Từ Vựng Tiếng Anh
Các từ mới cho mục Ăn Uống này. Một ngày nào đó TTVTC sẽ cho thêm vào những từ mới khác. soup, spaghetti, pizza, sardine, pancake, chocolate, bun, bread, hot dog, egg, salad, milk, fruit juice, tea, coffee, toast, jam, pie, butter, ice cream, honey, cheese, margarine, meat, chicken, sausage, cake, doughnut, sandwich, peanut butter, […]
Hình Dạng / Shapes || Học Từ Vựng Tiếng Anh
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Hình Dạng (Learning English Vocabulary: Shapes)
Cơ Thể / Body || Học Từ Vựng Tiếng Anh
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Cơ Thể (Learning English Vocabulary: Body) Hôm nay (October 7, 2017), TTVTC tạo ra bài này và đăng 38 từ liên quan đến cơ thể con người trước với 3 phần: English, Tiếng Việt, Plurals. Trong tương lai, TTVTC sẽ thêm nhiều từ liên quan đến cơ thể con người […]
Trái Cây / Fruits || Học Từ Vựng Tiếng Anh
Động Vật / Animals || Học Từ Vựng Tiếng Anh
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Động Vật (Learning English Vocabulary: Animals) alligator, ant, bear, bee, bird bison, bobcat, buffalo, bull, cat chicken, cobra, cow, deer, dog donkey, dragon, duck eagle, eel, elephant elk, fish, fox, goose, grasshopper horse, jaguar, kangaroo, lion, monkey mouse, ostrich, owl, pig, quail rabbit, raccoon, shark, snake, squirrel tiger, wolf, zebra […]